Cơ bản
Sách | Kitap |
Từ điển | Sözlük |
Thư viện | Kütüphane |
Bài kiểm tra | Sınav |
Bảng đen | Okul tahtası |
Bàn học | Okul sırası |
Phấn | Tebeşir |
Sân trường | Okul bahçesi |
Đồng phục | Okul üniforması |
Cặp sách | Okul çantası |
Vở | Defter |
Bài học | Ders |
Bài tập về nhà | Ödev |
Tiểu luận | Deneme |
Kỳ học | Dönem |
Sân thể thao | Spor alanı |
Phòng đọc sách | Okuma salonu |
Môn học
Lịch sử | Tarih |
Khoa học | Bilim |
Vật lý | Fizik |
Hóa học | Kimya |
Nghệ thuật | Sanat |
Văn học | Edebiyat |
Địa lý | Coğrafya |
Toán | Matematik |
Sinh học | Biyoloji |
Thể dục | Beden eğitimi |
Kinh tế | Ekonomi bilimi |
Triết học | Felsefe |
Chính trị | Siyaset |
Hình học | Geometri |
Văn phòng phẩm
Bút mực | Doma kalem |
Bút chì | Kalem |
Tẩy | Silgi |
Kéo | Makas |
Thước kẻ | Cetvel |
Dụng cụ dập lỗ | Delgeç |
Cái kẹp giấy | Ataş |
Bút bi | Tükenmez kalem |
Hồ dán | Yapıştırıcı |
Băng dính | Yapışkan bant |
Cái dập ghim/đồ bấm | Zımba |
Mực | Mürekkep |
Bút màu | Renkli kalem |
Gọt bút chì | Kalemtraş |
Hộp bút | Kalem kutusu |
Môn Toán
Kết quả | Sonuç |
Phép cộng | Toplama |
Phép trừ | Çıkarma |
Phép nhân | Çarpma |
Phép chia | Bölme |
Phân số | Kesir |
Tử số | Pay |
Mẫu số | Payda |
Môn số học | aritmetik |
Phương trình | denklem |
Milimet | Milimetre |
Centimet | Santimetre |
Decimet | Desimetre |
Mét | metre |
Mile | mil |
Mét vuông | Metrekare |
Mét khối | Metreküp |
inch | inç |
Phần trăm | Yüzde |
Môn hình học
Hình tròn | Daire |
Hình vuông | Kare |
Tam giác | Üçgen |
Chiều cao | Yükseklik |
Chiều rộng | Genişlik |
Vector | Vektör |
Đường chéo | Köşegen |
Bán kính | Yarıçap |
Tiếp tuyến | Teğet |
Hình elip | elips |
Hình chữ nhật | dikdörtgen |
Hình thoi | Paralelkenar |
Hình bát giác | Sekizgen |
Hình lục giác | altıgen |
Hình thang | Yamuk |
Hình nón | Koni |
Hình trụ | Silindir |
Khối lập phương | Küp |
Hình kim tự tháp | Piramit |
Đường thẳng | Düz çizgi |
Góc phải | Dik açı |
Đường cong | eğri |
Thể tích | hacim |
Hình cầu | Küre |
Đại học
Căng tin | Kantin |
Học bổng | Burs |
Lễ tốt nghiệp | Mezuniyet seremonisi |
Giảng đường | amfi |
Cử nhân | Lisans mezunu |
Thạc sĩ | Yüksek lisans |
Tiến sĩ | Doktora |
Bằng | Diploma |
Trình độ | Derece |
Luận văn | Tez |
Nghiên cứu | Araştırma |
Trường kinh doanh | İşletme okulu |
Khác
Dấu chấm . | Nokta |
Dấu chấm hỏi ? | Soru işareti |
Dấu chấm than ! | Ünlem işareti |
Khoảng cách | Boşluk |
Dấu phẩy , | Virgül |
Dấu hai chấm : | İki nokta üst üste |
Dấu gạch ngang – | Tire |
Gạch chân | Altçizgi |
Dấu ngoặc ‘ | Kesme işareti |
Dấu chấm phẩy ; | noktalı virgül |
Dấu ngoặc đơn () | Parantez |
Dấu gạch chéo / | Eğik çizgi |
Dấu và “&” | ve |
Dấu ba chấm … | Ve benzeri (vb) |
@ | et |
Like this:
Like Loading...