volta atmak
Động từ
- Ý nghĩa:
Đi đi lại lại
- Ví dụ
Evin içinde volta atmayı bırak.
Thôi đừng có đi đi lại lại trong nhà nữa
Hapiste volta atmaktan başka yapacak birşey yok.
Ở trong tù thì ngoài đi đi lại lại ra chẳng có gì để làm cả
arkadan vurmak
Động từ
- Ý nghĩa
Đâm sau lưng, phản bội
- Ví dụ
O da arkadaşımdı, beni arkamdan vurdu.
Cô ta cũng từng là bạn tôi đấy, nhưng cô ta đâm sau lưng tôi.
Bu eski Türk filmlerinde de esas oyuncu hep arkadan vurulur.
Trong mấy cái phim Thổ cũ rích này nhân vật chính lúc nào cũng bị đâm sau lưng.
dikiş tutturamamak
Động từ
- Ý nghĩa:
Không đứng yên được 1 chỗ, luôn luôn thay đổi trong công việc, cuộc sống (theo nghĩa tiêu cực)
- Ví dụ
Yine işten atılmış. Bir yerde dikiş tutturamadı.
Nó lại bị đuổi việc rồi. Chẳng bao giờ ở yên được một chỗ
İşsiz evsiz barkız, hiç bir yerde dikiş tutturamadı.
Nó chẳng có việc làm lẫn nhà ở, nó chả làm được trò trống gì
gaza gelmek
Động từ
- Ý nghĩa:
Được kích thích, bị kích động
- Ví dụ
Kendin istiyorsan yap, gaza gelme hemen.
Mày thích thì làm đi, nhưng đừng có để bị kích động
Gaza gelip okulu bırakmış.
Nó bị kích động nên bỏ học luôn!
çıkmak
Động từ
- Ý nghĩa
Nghĩa đen: đi ra ngoài
Nghĩa bóng: hẹn hò
- Ví dụ
Benimle çıkar mısın?
Em hẹn hò với anh nhé
Onunla çıktığıma çok pişmanım.
Tao cực hối hận vì đã hẹn hò với hắn
gıcık olmak
Động từ
- Ý nghĩa:
Cảm thấy cực kỳ khó chịu với ai đó, như cái gai trong mắt
- Ví dụ
O kıza gerçekten gıcık oluyorum
Tao cực khó chịu với con nhỏ đó
Bu öğretmene neden gıcık oldun?
Sao mày lại khó chịu với ông thầy này vậy?
uyuz olmak
Động từ
- Ý nghĩa:
Tương tự như gıcık olmak : khó chịu, tức tối với ai đó
- Ví dụ
Yeni komşuma uyuz oluyorum!
Tao khó chịu với hàng xóm mới nhà tao lắm luôn
Patronuma uyuz oluyorum.
Em rất ghét ông sếp của mình
dil uzatmak
Động từ
- Ý nghĩa:
Nói xấu
- Ví dụ
Aileme dil uzatmana izin vermem.
Tao không cho mày nói xấu về gia đình tao đâu đấy.
Herkese dil uzatacağına, kendine bak.
Anh đừng có nói xấu tất cả mọi người nữa đi, nhìn lại bản thân anh đi đã!