kalıbını basmak
Động từ
- Ý nghĩa:
Chắc chắn, đảm bảo
- Ví dụ
Buranın çok iyi bir restoran olduğuna kalıbımı basarım
Tao đảm bảo đây là một quán ăn rất ngon
Kalıbımı basarım bu çocuk bu sınavı geçemez.
Em đảm bảo với anh là thằng cu này không đỗ được kỳ thi đâu!
Ngoài ra, còn có một từ nữa cũng có ý nghĩa y hệt kalıbını basmak, đó là adım gibi eminim (tôi chắc chắn)
Ví dụ
Yarın geleceğinden adım gibi eminim
Em chắc chắn ngày mai nó sẽ tới!
ağzını aramak
Động từ
- Ý nghĩa:
Thăm dò
- Ví dụ
Bana birşey demedi ama ağzımı aradığı belliydi.
Anh ấy không nói gì nhưng lại để lộ rõ là đang thăm dò em.
Ağzımı aramaya çalışma, sorun varsa sor!
Đừng có cố thăm dò tôi nữa, anh muốn hỏi gì thì hỏi đi!
içi geçmek
Động từ
- Ý nghĩa:
Ngủ gục
- Ví dụ
Çok yorgundum, sinemada içim geçmiş.
Em mệt quá nên ngủ gục trong rạp chiếu phim luôn
İçin geçiyor, haydi kalk kahve iç
Mày đang ngủ gục đó, dậy uống tách café đi
kafası karışmak
Động từ
- Ý nghĩa
Băn khoăn, bối rối
- Ví dụ
Derste çok kafam karıştı
Bài học làm em rất bối rối (vì không hiểu rõ)
Kararını verdin, kafanı karıştırmasına izin verme
Mày quyết định rồi thì đừng để cho hắn làm mày lung lay nữa!