Trong Tiếng Thổ có một loại thì, đó là thì tương lai chưa hoàn thành.
Thì này để chỉ các hành động đã được lập kế hoạch trong quá khứ nhưng cho tới hiện tại vẫn chưa được diễn ra.
Câu khẳng định + Câu phủ định
Công thức
Động từ gốc (bỏ mak/mek) + ecekti/acaktı + đuôi chỉ ngôi

- Yapacaktık
- Yapacaktım
- Yapacaktın
- Yapacaktı
- Yapacaktık
- Yapacaktınız
- Yapacaklardı
Bu sabah kursa yürüyerek gelecektim ama geç kaldım, taksiyle geldim.
Sáng nay tôi định đi bộ đến lớp mà bị muộn quá nên tôi đến bằng taxi rồi.
İşten ayrılacaktım ama müdür maaşıma zam yaptı.
Tôi đã định nghỉ việc rồi nhưng sếp nâng lương cho tôi.
Câu hỏi
Động từ gốc (bỏ mak/mek) + ecekti/acaktı + miydi/mıydı + đuôi chỉ ngôi

- Gidecek miydim?
- Gidecek miydin?
- Gidecek miydi?
- Gidecek miydik?
- Gidecek miydiniz?
- Gidecek miydiler?
Mở rộng
Hậu tố -ce/-ca
1.Thêm vào sau tính từ
Hậu tố -ce/-ca được thêm vào sau tính từ để nhấn mạnh tính từ đó
Büyük bir ev
Đó là một ngôi nhà to
Büyükçe bir ev
Đó là một ngôi nhà khá to (nhấn mạnh vào kích cỡ ngôi nhà, để người nghe chú ý vào kích cỡ ngôi nhà)
Sessizce bekleyin
Các bạn hãy đợi thật im lặng (Nhấn mạnh vào từ im lặng)
Gizlice geldim
Tôi đã tới một cách cực kỳ bí mật (Nhấn mạnh vào cách tôi đã tới: cực kỳ bí mật)
2.Thêm vào sau từ để chỉ (Bu, şu, o)
Hậu tố -ce/-ca được thêm vào sau từ để chỉ ( Bu, şu, o) để nhấn mạnh về số lượng
Bunca zaman neler yaptın?
Từng ấy thời gian anh đã làm những gì?
Onca parayı nerede kullandın?
Từng đó tiền liền, anh đã tiêu ở đâu?
Şunca insan orada ne yapıyor?
Từng đấy người làm gì ở đó nhỉ?
3.Thêm vào sau đại từ nhân xưng
Hậu tố -ce/-ca được thêm vào sau đại từ nhân xưng để chỉ góc nhìn, suy nghĩ của người đó.
- Bence: tôi nghĩ là
- Sence: bạn nghĩ là
- Onca: Anh ta nghĩ là/Cô ta nghĩ là/Nó nghĩ là
- Bizce: Chúng tôi nghĩ là
- Sizce: các bạn nghĩ là
- Onlarca: họ nghĩ là
Bence Türkçe zor değil, sence?
Tôi nghĩ là tiếng Thổ không khó, bạn nghĩ sao?
Khi nào thêm -ce/-ca, hoàn toàn phụ thuộc vào quy luật nguyên âm cuối cùng của tính từ.
- Nếu nguyên âm cuối cùng của tính từ là a, ı, o, u, chúng ta thêm -ca
- Nếu nguyên âm cuối cùng của tính từ là e, i, ö, ü, chúng ta thêm -ce
- Nếu tính từ kết thúc bằng phụ âm: k, ş, p, t, f chúng ta thay c bằng ç (Tức là -ce thành -çe, -ca thành ça)
Hậu tố -e/a göre
Hậu tố này cũng để chỉ suy nghĩ, góc nhìn của người nói
- Bana göre: theo tôi thì…
- Sana göre: theo bạn thì..
- Ona göre: theo nó thì…
- Bize göre: theo chúng tôi thì…
- Size göre: theo các bạn thì…
- Onlara göre: theo họ thì…
Bana göre bu elbise güzel değil
Theo tôi thì cái váy này không đẹp
Ngoài ra, hậu tố này còn có nghĩa: “dành cho”, “rất hợp”,…
Siz tam bana göresiniz
Các bạn đúng là dành cho tôi (các bạn rất hợp với tôi)
Bu araba sana göre değil mi?
Cái xe này không phải dành cho mày sao? (không phải cái xe này rất hợp với mày sao?)
Bài tập
Điền thêm vào chỗ trống để tạo thành câu hoàn chỉnh
